- Back to Home »
- Từ vựng »
- MỘT SỐ CỤM TỪ LÓNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Tiếng Anh cũng như Tiếng Việt, thường có những từ ngữ xã giao khẩu ngữ hoặc những câu nói ngắn gọn suồng sã trong giao tiếp hằng ngày. Đó gọi là slang – từ lóng. Hãy tham khảo xem chúng có những gì nhé!
Big Deal! :Làm như quan trọng Lắm!; Làm dữ dzậy !
Big Shot: Nhân vật quan trọng
Big Wheel: Nhân vật quyền thế
Big mouth : Nhiều chuyện
Black and the blue: Nhừ tử
By the way: À này; Nhân tiện,...
By any means; By any which way: Cứ tự tiện, Bằng mọi giá
Be my guest: Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
Can't help it: Không thể nào làm khác hơn
Come on: Thôi mà, lẹ lên, gắng lên, cố lên
Can't hardly: Khó mà, khó có thể...
Cool it: Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out: Đừng giỡn nữa; Ngưng lại
Dead End: Đường cùng
Dead Meat: Chết chắc
Down and out: Thất bại hoàn toàn
Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại
Down the hill: Già
For What: Để làm gì?
What For?: Để làm gì?
Don't bother: Đừng bận tâm
Do you mind: Làm phiền bạn....
Don't be noisy: Đừng nhiều chuyện!
Just for fun: Giỡn chơi thôi
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just testing: Thử chơi thôi mà
Just kidding/ just joking: Nói chơi thôi
Give someone a ring: Gọi người nào đó
Good for nothing: Vô dụng
Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows: Trời mới biết!
Go for it: Hãy thử xem
Get lost: Đi chỗ khác chơi
Keep out of touch: Đừng đụng đến
Happy Goes Lucky: Vô tư
Hang in there/ Hang on: Đợi tí; Gắng lên
Hold it: Khoan đã...
Help yourself: Tự giúp mình đi
Take it easy: Từ từ
I see: Tôi hiểu
It's a long shot: Không dễ đâu
it's all the same: Cũng vậy thôi mà
I 'm afraid: Rất tiếc, Tôi...
It beats me: Tôi chịu (không biết)
It's a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa
Last but not Least: Sau cùng, nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tí
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
out of order: Hư, hỏng
out of luck: Không may
out of question: Không thể được
out of the blue: Bất ngờ, Bất thình lình
out of touch: Không còn liên lạc
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
Over my dead body: Bước qua xác của tôi đã.