- Back to Home »
- Đời sống , Từ vựng »
- Tổng hợp các từ ngữ về rau củ
Posted by : Unknown
27 tháng 11, 2013
Rau, củ là một chủ đề khá gần gũi và thú vị. Trong tiếng anh họ gọi "Súp lơ xanh" là gì nhỉ?
(head of ) cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.əʳ/- súp lơ
kidney bean(s) /ˈkɪd.ni biːn/ - đậu tây
garlic /ˈgɑː.lɪk/ - tỏi
clove /kləʊv/ - tép tỏi
broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ - súp lơ xanh
black bean(s)/blæk biːn/ - đậu đen
pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ - bí ngô
cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ - cải bắp
string bean(s) /strɪŋ biːn/ - quả đậu tây
zucchini /zʊˈkiː.ni/ - bí ngồi
Brussels sprouts /ˌbrʌs.əlzˈspraʊts/ - cải bluxen
lima bean(s) /ˌlaɪ.məˈbiːn/ - đậu lima
acorn squash /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ - bí đấu
watercress /ˈwɔː.tə.kres/ - cải xoong
pea(s)/piː/ - đậu
pod/pɒd/- vỏ đậu
radish(s) /ˈræd.ɪʃ/ - củ cải
lettuce /ˈlet.ɪs/ - xà lách
asparagus /əˈspær.ə.gəs/ - măng tây
mushroom(s)/ˈmʌʃ.ruːm/ - nấm
escarole /ˈɛskəˌroʊl/ - rau diếp mạ
tomato(es)/təˈmɑː.təʊ/ - cà chua
onion(s) /ˈʌn.jən/ - hành
spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ - rau bina
cucumber(s)/ˈkjuː.kʌm.bəʳ/ - dưa chuột
carrot(s) /ˈkær.ət/ - cà rốt
herb(s) /hɜːb/ - rau thơm
eggplant/ˈeg.plɑːnt/ - cà tím
beets(s) /biːts/ - cây củ cải đường
celery /ˈsel.ər.i/ - cần tây
pepper(s) /ˈpep.əʳ/ - ớt
turnip /ˈtɜː.nɪp/ - củ cải
artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ - atisô
potato(s)/pəˈteɪ.təʊ/ - khoai tây
(ear of) corn /kɔːn/ - ngô
cob /kɒb/ - lõi ngô
yam/jæm/ - khoai mỡ