Posted by : Unknown 15 tháng 11, 2013

Có rất nhiều động từ chỉ các hành động trên cơ thể rất thú vị. Hi vọng bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một số kiến thức bổ ích và lý thú.

1. Nod your head -- Gật đầu

2. Shake your head -- Lắc đầu

3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.

4. Roll your eyes -- Đảo mắt

5. Blink your eyes -- Nháy mắt

6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày

7. Blow nose -- Hỉ mũi

8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi

10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng

11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai

12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)

13. Cross your arms -- Khoanh tay.

14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)

15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you)

16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)

Đăng kí nhận tài liệu miễn phí

Bài viết hay

Tìm bài theo tháng

Trung tâm Anh ngữ BBC. Được tạo bởi Blogger.

- Copyright © Tiếng Anh không khó! -Metrominimalist- Powered by Blogger - Designed by Johanes Djogan -